Đặc tính kỹ thuật:
– Dải đo: 0.001 đến 10.000 mg/m3
– Độ chính xác: ± (10% của giá trị đọc + 1)
– Độ tuyến tính: ± (5% của giá trị đọc)
– Chế độ đo:
+ Đo chuẩn : 6s, 10s, 30s, 1 phút, 2 phút, 3 phút, 5 phút, 10 phút
+ Đo cài đặt tự do : 1 đến 59s hoặc 1 đến 99 phút
+ Đo bằng tay: ( bắt đầu đo và dừng đo)
– Nguồn sáng: Diode laser bán dẫn
– Đầu dò: Diode phát quang
– Phương pháp đo: tán xạ ánh sáng
– Hiển thị Graphic LCD
– Danh mục hiển thị:
+ Mức pin còn lại (10 mức)
+ Thời gian đo (thời gian đo còn lại)
+ Giá trị đo
+ Chế độ đo
+ Hệ số K
+ Biểu đồ cột (Giá trị tức thời CPM, thời gian đo còn lại)
– Ngõ ra:
+ Analog output: 0 ~ 1000 CPM 0 ~ 1 V; 0 ~ 10000 CPM 0 ~ 1 V; 0 ~ 1000 CPM 0 ~ 1 V, 1000 ~ 10000 CPM 0.1 ~ 1V (AUTO)
+ Pulse
+ Alarm
– Chức năng hiệu chỉnh: nền tự động
– Nguồn: 6 AA batteries hoặc AC adapter
– Kích thước: 162W x 102H x 60D mm
– Trọng lượng: 1 kg không bao gồm pin
Trọn bộ bao gồm:
– Máy chính
– Adapter
– Dây đeo
– HDSD
– 6 pin AA
中国


